Xuất xứ | Nga, Hàn Quốc, Đài Loan, Trung Quốc, Nhật, . | |
Tiêu chuẩn |
Nhật bản JIS G3101(SS400), G3112 SD295A(SD30)/SD295B/SD390(SD40)/SD490(SD50) . Mỹ ASTM A615/A615M-94 Gr 40(300)/Gr 60(400); A615/A615M-96a Gr 40(300)/Gr 60(400). Anh Quốc BS 4449 Gr250/Gr460. |
|
Kích thước | từ 100mm -> 400mm. | |
Độ dày cánh | từ 05mm -> 20.0mm. | |
Chiều dài | Từ 6000MM đến 12000MM. | |
Ứng dụng | Nhà thép tiền chế, Kết cấu xây dựng,... |
Địa chỉ :22/1C QL1A, Phường An Phú Đông, Quận 12
Điện thoại: 028 66808197
• Phụ trách kinh doanh : Ms.Trang hoặc Ms. Thương
Fax : +84-8-37198900
Địa chỉ : 57/1C Quốc lộ 1A, P. An Phú Đông, Quận 12
Điện thoại: 0938.027.689 028 37196390 .
• Phụ trách kinh doanh : Ms.Thương hoặc Thoa Fax : 028 37196391
Địa chỉ : 22 Đông Hồ, Phường 8, Quận Tân Bình
Điện thoại: 028 38638727
This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.
This email address is being protected from spambots. You need JavaScript enabled to view it.